Hotline: 0942.99.77.66
Hotline: 0942.99.77.66
Giỏ hàng Giờ làm việc: 9h00 - 21h00 Khuyến mãi

Snapdragon 8 Elite vs Snapdragon 8 Gen 5: Điểm khác biệt là gì?

Avatar adminNam Nguyễn Thứ sáu, 26/12/2025, 61
Snapdragon 8 Elite vs Snapdragon 8 Gen 5: Điểm khác biệt là gì?

Nội dung bài viết

Snapdragon 8 Gen 5 và Snapdragon 8 Elite hiện đang là hai cái tên gây chú ý nhất trong cộng đồng công nghệ. Dù cùng thuộc phân khúc cao cấp, nhưng sự khác biệt về thông số và cách định vị của Qualcomm đã khiến không ít người dùng bối rối. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết để bạn biết đâu mới là chipset thực sự mạnh mẽ hơn trên điện thoại.

Giới thiệu về Snapdragon 8 Gen 5 và Snapdragon 8 Elite

Vào cuối năm 2024 và cuối năm 2025, Qualcomm liên tiếp tung ra những "vũ khí" hạng nặng. Tuy nhiên, cách đặt tên của hãng có sự thay đổi đáng kể:

  • Snapdragon 8 Elite: Ra mắt tháng 12/2024, được coi là thế hệ kế nhiệm Snapdragon 8 Gen 3 (thay thế cho cách gọi Gen 4). Đây là con chip đột phá với kiến trúc CPU Oryon thế hệ 2, cung cấp sức mạnh cho các siêu phẩm như Galaxy S25 Ultra.
  • Snapdragon 8 Gen 5: Trình làng tháng 11/2025. Dù mang số hiệu "Gen 5" nhưng lại không có hậu tố "Elite". Chip sử dụng nhân Oryon thế hệ 3 và tiến trình sản xuất mới hơn, nhưng lại được Qualcomm so sánh trực tiếp với Snapdragon 8 Gen 3 thay vì bản Elite.

snapdragon-8-elite-va-snapdragon-8-gen-5-didongmy

So sánh chi tiết: CPU và tiến trình sản xuất

Tiến trình sản xuất: N3P vs N3E

Snapdragon 8 Gen 5 được sản xuất trên tiến trình 3nm (N3P) tiên tiến của TSMC - một bước tiến so với tiến trình 3nm (N3E) từng được sử dụng trên Snapdragon 8 Elite. Dù chênh lệch không quá lớn, N3P vẫn mang lại ưu điểm nhất định về khả năng tối ưu điện năng và độ ổn định khi xử lý các tác vụ nặng. Điều này cho thấy Snapdragon 8 Gen 5 được định hướng là bản nâng cấp tinh chỉnh với trọng tâm vào hiệu suất năng lượng.

CPU: Oryon Gen 3 vs Oryon Gen 2

Về kiến trúc CPU, hai chip có những khác biệt đáng chú ý. Trong đó, Snapdragon 8 Gen 5 có lõi Oryon thế hệ thứ ba (mới hơn), 2 lõi Prime @ 3.8 GHz và 6 lõi Performance @ 3.32 GHz. Để so sánh, bộ xử lý Snapdragon 8 Elite gồm lõi Oryon thế hệ thứ hai, 2 lõi Prime @ 4.32 GHz và 6 lõi Performance @ 3.53 GHz.

Mặc dù có kiến trúc mới hơn, Snapdragon 8 Gen 5 lại có xung nhịp thấp hơn đáng kể. Cụ thể, lõi Prime chỉ chạy ở 3.8 GHz so với 4.32 GHz của Elite - chênh lệch khoảng 520 MHz. Đây là nguyên nhân chính khiến hiệu năng thuần không thể vượt qua phiên bản Elite.

So sánh GPU: Adreno 840 cắt giảm vs Adreno 830 đầy đủ

Cấu hình GPU khác biệt

Khi xét đến khả năng đồ họa, hai chip có cách tiếp cận khác nhau. Snapdragon 8 Gen 5 được trang bị GPU Adreno 840 (phiên bản cắt giảm), đi kèm với Frame Motion Engine 3.0 và không có bộ nhớ Adreno HPM. Mặt khác,Snapdragon 8 Elite có GPU Adreno 830 (phiên bản đầy đủ), bộ nhớ băng thông cao và mang đến hiệu năng ổn định hơn.

snapdragon-8-elite-didongmy

Kết quả benchmark GPU

Theo các bài test từ trang NanoReview, GPU của Snapdragon 8 Elite cho điểm số cao hơn Snapdragon 8 Gen 5 trên cả AnTuTu Benchmark lẫn Geekbench 6. Tuy nhiên, sự chênh lệch không quá lớn. Do đó, cả hai chip đều mang đến trải nghiệm gaming và render video 4K mượt mà. Người dùng phổ thông khó có thể nhận ra sự khác biệt trong sử dụng thực tế, trừ khi chạy benchmark hoặc gaming ở cài đặt tối đa trong thời gian dài.

Khả năng AI: Snapdragon 8 Gen 5 vượt trội với Agentic AI

NPU Hexagon thế hệ mới

Mặc dù bị cắt giảm về CPU và GPU, Snapdragon 8 Gen 5 lại giữ nguyên - thậm chí vượt trội - về khả năng xử lý AI. Nếu Snapdragon 8 Elite đã rất mạnh về AI, thì Snapdragon 8 Gen 5 đã định nghĩa lại vai trò của AI trên smartphone. NPU Hexagon thế hệ mới nhanh hơn 37% so với thế hệ trước, nhưng quan trọng hơn là khái niệm "Agentic AI".

Agentic AI: Bước đột phá trong trợ lý ảo

Agentic AI không chỉ đơn thuần tăng tốc các tác vụ AI thông thường mà còn hỗ trợ nhiều tiện ích hơn:

  • Tự học hỏi thói quen 
  • Xây dựng "biểu đồ kiến thức cá nhân"
  • Tự động đưa ra đề xuất và hành động phù hợp
  • Hiểu ngữ cảnh sâu hơn từ đầu vào đa phương thức

Đây là bước tiến vượt bậc so với các tính năng AI trên thế hệ trước, hứa hẹn mở ra kỷ nguyên mới cho trợ lý ảo di động. Trong khi Snapdragon 8 Elite chỉ xử lý AI nhanh hơn, thì Snapdragon 8 Gen 5 làm cho AI trở nên "thông minh" hơn.

Kết nối: Ngang bằng nhau với công nghệ mới nhất

Về khả năng kết nối, Snapdragon 8 Gen 5 và Snapdragon 8 Elite gần như không có sự khác biệt:

  • Modem X80 5G: Tốc độ tải xuống tối đa 10Gbps
  • Wi-Fi 7: Chuẩn không dây mới nhất
  • Bluetooth 6.0: Kết nối ổn định, tiết kiệm pin

Cả hai đều đảm bảo trải nghiệm kết nối nhanh và ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong nhiều năm tới.

Kết nối: Ngang bằng nhau với công nghệ mới nhất

Camera: ISP 20-bit vs ISP 18-bit

Sự khác biệt bắt đầu lộ rõ khi xét đến khả năng xử lý hình ảnh từ camera. Snapdragon 8 Gen 5 sở hữu bộ xử lý hình ảnh AI ISP 20-bit, mang lại dải tương phản động rộng hơn, khả năng chuyển màu mượt mà hơn, xử lý chi tiết tốt hơn trong điều kiện khó. So với ISP 18-bit trên Snapdragon 8 Elite, đây là một nâng cấp đáng giá cho những ai yêu thích nhiếp ảnh smartphone.

Tuy nhiên, có một hạn chế đáng tiếc: Snapdragon 8 Gen 5 không hỗ trợ quay video 8K như Snapdragon 8 Elite. Độ phân giải tối đa chỉ dừng lại ở 4K@120fps. Đây có thể là quyết định hợp lý từ Qualcomm, vì quay 8K vẫn chưa thực sự phổ biến và tiêu tốn rất nhiều dung lượng lưu trữ cũng như pin.

Benchmark thực tế: Snapdragon 8 Elite dẫn trước

Kết quả Geekbench 6

Hiện tại chưa có nhiều smartphone thương mại dùng Snapdragon 8 Gen 5, nhưng OnePlus 15R đã xuất hiện trên Geekbench với kết quả khá ấn tượng khi thử nghiệm với số điểm đơn nhân là 2,784 điểm và đa nhân là 9,329 điểm. Trong khi đó, Realme GT 7 Pro (Snapdragon 8 Elite) đạt số điểm tương tự là 3,122 điểm và 9,507 điểm.

Dựa vào kết quả cho thấy

  • CPU đơn nhân: Snapdragon 8 Elite dẫn trước 12% - chênh lệch đáng kể
  • CPU đa nhân: Snapdragon 8 Elite chỉ cao hơn 2% - gần như ngang bằng

Hiệu năng đơn nhân thấp hơn chủ yếu do xung nhịp CPU thấp hơn (3.8 GHz vs 4.32 GHz). Hiệu năng đa nhân gần bằng nhau cho thấy kiến trúc Oryon Gen 3 có hiệu quả tốt hơn về mặt IPC. Dù là thế hệ mới hơn với lõi Oryon tiên tiến, Snapdragon 8 Gen 5 vẫn không thể vượt qua Elite về hiệu năng tổng thể do:

  • Xung nhịp CPU thấp hơn đáng kể
  • GPU bị cắt giảm
  • Thiếu bộ nhớ băng thông cao Adreno HPM

Bảng so sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 8 Gen 5

  Snapdragon 8 Gen 5 Snapdragon 8 Elite
Tiến trình 3nm (TSMC N3P)  3nm (TSMC N3E)
Kiến trúc CPU 8 nhân Oryon (Thế hệ 3) 8 nhân Oryon (Thế hệ 2)
Cấu trúc nhân 2 Prime + 6 Performance 2 Prime + 6 Performance
Xung nhịp tối đa 3.8 GHz 4.32 GHz
GPU Adreno 840 (Bản cắt giảm) Adreno 830
Bộ nhớ GPU Không có Adreno HPM Có Adreno HPM (Băng thông cao)
NPU (AI) Hexagon (Thế hệ mới) Hexagon
Tính năng AI Agentic AI (Tự học thói quen) Generative AI đa phương thức
ISP (Camera) AI ISP 20-bit Spectra ISP 18-bit
Quay Video Tối đa 4K@120fps Tối đa 8K@30/60fps
Modem 5G Snapdragon X80 (10Gbps) Snapdragon X80 (10Gbps)
Kết nối Wi-Fi 7, Bluetooth 6.0 Wi-Fi 7, Bluetooth 6.0

Định vị sản phẩm

Snapdragon 8 Elite sẽ được trang bị trên các flagship cao cấp nhất hiện nay như Samsung S25 Ultra, Xiaomi 15 Pro, gaming phone chuyên nghiệp...điểm mạnh của các thiết bị này là có hiệu năng CPU/GPU đỉnh cao, hỗ trợ quay video 8K... Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 5 được trang bị trên các điện thoại tầm trung như OnePlus 15R, Xiaomi 15 tiêu chuẩn...Người dùng ưu tiên pin và hiệu suất, sức mạnh AI. Về ưu điểm của các thiết bị sử dụng chipset này là tiết kiệm pin hơn nhờ tiến trình N3P, AI vượt trội, giá thành thấp hơn...

Nếu bạn ưu tiên hiệu năng tuyệt đối

Chọn Snapdragon 8 Elite nếu bạn:

  • Chơi game nặng thường xuyên
  • Cần render video 4K/8K
  • Muốn benchmark cao nhất
  • Không quan tâm đến giá
  • Thích có flagship mạnh nhất

Samsung Galaxy S25 Ultra 5G 12GB|256GB (Bản Mỹ)
21.390.000 đ
28.990.000 đ

Đặc điểm nổi bật

  • Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.9 inch, 2K+ (1440 x 3120 Pixels)
  • Camera trước: 12 MP
  • Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 50 MP, 50 MP, 10 MP
  • Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 Elite for Galaxy
  • Rom: 256 GB
  • RAM: 12 GB
  • Hệ điều hành: Android (15)
Xem chi tiết

Samsung Galaxy S25 Ultra 5G 12GB|256GB (Cũ 99%)
19.190.000 đ
25.990.000 đ

Đặc điểm nổi bật

  • Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.9 inch, 2K+ (1440 x 3120 Pixels)
  • Camera trước: 12 MP
  • Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 50 MP, 50 MP, 10 MP
  • Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 Elite for Galaxy
  • Rom: 256 GB
  • RAM: 12 GB
  • Hệ điều hành: Android (15)
Xem chi tiết

vivo X200 Pro mini 12GB|256GB (New Nobox)
12.390.000 đ
17.490.000 đ

Đặc điểm nổi bật

  • Màn hình: LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 6.31 inches
  • Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (ultrawide)
  • Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (wide)
    50 MP, f/2.6, 70mm (periscope telephoto)
    50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (ultrawide)
  • Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
  • Rom: 256 GB
  • RAM: 12 GB
  • Hệ điều hành: Android 15, OriginOS 5
Xem chi tiết

Chọn Snapdragon 8 Gen 5 nếu bạn:

  • Dùng AI thường xuyên (chatbot, assistant)
  • Ưu tiên chụp ảnh hơn quay video 8K
  • Muốn pin tốt hơn với hiệu năng vẫn mạnh
  • Tìm flagship giá tốt hơn
  • Không cần hiệu năng đỉnh tuyệt đối

Tạm kết

Snapdragon 8 Elite vẫn là con chip vượt trội về hiệu năng thuần nhờ xung nhịp CPU cao, GPU mạnh và băng thông bộ nhớ tốt hơn. Đây vẫn là lựa chọn hàng đầu cho flagship cao cấp nhất. Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 5 tuy sở hữu tiến trình mới hơn và lõi Oryon Gen 3, nhưng chủ yếu tập trung vào tối ưu hiệu suất năng lượng, AI tiên tiến và trải nghiệm camera. Đây là chip dành cho flagship "cân bằng" với giá thành hợp lý hơn.

Sự khác biệt không quá lớn trong sử dụng thực tế, nhưng các điện thoại Snapdragon 8 Elite vẫn chiếm ưu thế rõ rệt trong gaming và benchmark. Qualcomm đã tạo ra hai dòng sản phẩm rõ ràng: Elite cho hiệu năng đỉnh cao, Gen 5 cho trải nghiệm cân bằng và AI tiên tiến.

Đọc thêm: Dimensity 9500 vs Snapdragon 8 Elite: Chipset nào mạnh mẽ hơn?

Didongmy.com

X Đóng
Nhập thông tin của bạn

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...