
THỜI GIAN LÀM VIỆC
9:00AM - 21:00PM
(Kể cả Thứ 7 & Chủ Nhật)
Trong phân khúc cận cao cấp, Samsung Galaxy S25 FE và OPPO Reno14 là hai đối thủ đáng gờm, khiến người dùng phân vân khi tìm kiếm một thiết bị bền bỉ, mạnh mẽ để sử dụng lâu dài. Bài so sánh chi tiết dưới đây Di Động Mỹ sẽ phân tích từng khía cạnh để tìm ra đâu mới là mẫu smartphone chính hãng đáng mua nhất trong tầm giá này.
Samsung Galaxy S25 FE kế thừa vẻ ngoài cao cấp với mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass Victus+ và khung viền nhôm. Ngược lại, OPPO Reno14 theo đuổi phong cách trẻ trung hơn với mặt lưng kính nhám tạo hiệu ứng đuôi cá độc đáo. Về mặt thẩm mỹ, S25 FE vượt trội hơn ở sự sang trọng bền bỉ, trong khi Reno14 thu hút nhờ nét cá tính riêng biệt.

Xét về tính công thái học, OPPO Reno14 mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái hơn nhờ trọng lượng chỉ 187 gram và kích thước tổng thể nhỏ gọn hơn. Trong khi đó, Galaxy S25 FE có trọng lượng 190 gram và thân máy rộng hơn đôi chút. Do đó, Reno14 chiếm ưu thế rõ ràng cho những người dùng có bàn tay nhỏ hoặc ưu tiên sự tiện lợi khi sử dụng bằng một tay.

Về độ bền thực tế, Samsung Galaxy S25 FE khẳng định sự ưu việt với chuẩn kháng nước và bụi IP68, cho phép máy chịu được ngâm nước ở độ sâu 1.5 mét. OPPO Reno14 dù cũng có thiết kế cứng cáp nhưng không công bố chuẩn kháng nước cao tương đương. Vì vậy, Galaxy S25 FE là lựa chọn mang đến sự an tâm tuyệt đối hơn trong các điều kiện sử dụng khắc nghiệt.
Về khả năng hiển thị ngoài trời, màn hình Dynamic AMOLED 2X của Samsung S25 FE hoàn toàn vượt trội với độ sáng tối đa đạt 1,900 nits. Trong khi đó, màn hình AMOLED của OPPO Reno14 có độ sáng tối đa là 1,200 nits. Vì vậy, Galaxy S25 FE mang đến lợi thế rõ rệt khi hiển thị nội dung dưới nguồn sáng mạnh.

Xét về độ sắc nét, OPPO Reno14 lại chiếm ưu thế tuyệt đối nhờ sở hữu độ phân giải 1.5K (1,256 x 2,760 pixels) cao hơn. Samsung Galaxy S25 FE chỉ được trang bị độ phân giải Full HD+ (1080 x 2340 pixels). Điều này giúp màn hình của Reno14 tái tạo hình ảnh và các chi tiết nhỏ mịn màng hơn hẳn.

Khi so sánh khả năng chụp ảnh zoom, OPPO Reno14 tỏ ra vượt trội hoàn toàn nhờ camera tele 50MP hỗ trợ zoom quang 3.5x. Thông số này cao hơn hẳn so với camera tele 8MP và zoom quang 3x trên Samsung Galaxy S25 FE. Do đó, Reno14 mang lại những bức ảnh chụp từ xa hoặc ảnh chân dung xóa phông có độ chi tiết sắc nét hơn.

Ở lĩnh vực quay video, Samsung Galaxy S25 FE lại khẳng định vị thế dẫn đầu với khả năng quay phim ở độ phân giải tối đa 8K 30fps. OPPO Reno14 không được trang bị tính năng quay video ở độ phân giải cao như vậy. Vì thế, S25 FE là công cụ lý tưởng hơn cho những người dùng sáng tạo nội dung hoặc yêu thích quay những thước phim chất lượng cao.
Xét về các camera phụ, Galaxy S25 FE chiếm ưu thế với camera góc siêu rộng 12MP, mang lại chất lượng tốt hơn cảm biến 8MP trên Reno14. Tuy nhiên, OPPO Reno14 lại được trang bị camera trước có độ phân giải lên đến 50MP, cao hơn nhiều so với camera 12MP của S25 FE. Như vậy, S25 FE chụp ảnh phong cảnh tốt hơn, trong khi Reno14 sẽ làm hài lòng những tín đồ selfie.
Về sức mạnh xử lý, chip Exynos 2400 trên Galaxy S25 FE cung cấp hiệu năng thô vượt trội hơn, mang lại lợi thế khi xử lý các tác vụ nặng và chơi game đồ họa cao. Trong khi đó, OPPO Reno14 lại chiếm ưu thế lớn về khả năng đa nhiệm và lưu trữ với 12GB RAM cùng 256GB bộ nhớ trong ở phiên bản tiêu chuẩn. Vì vậy, S25 FE là lựa chọn cho hiệu suất đỉnh cao, còn Reno14 mang đến sự thoải mái và mượt mà hơn cho việc sử dụng hàng ngày.

Ở khía cạnh phần mềm, Galaxy S25 FE chạy trên giao diện One UI 8 và được Samsung cam kết cập nhật trong suốt 7 năm. Chính sách hỗ trợ lâu dài này là một ưu điểm mà OPPO Reno14 với giao diện ColorOS 15 chưa thể sánh bằng. Do đó, S25 FE mang lại giá trị sử dụng và độ an toàn bảo mật vượt trội hơn trong tương lai.
OPPO Reno14 được trang bị viên pin dung lượng 6,000 mAh, lớn hơn đáng kể so với viên pin 4,900 mAh của Samsung Galaxy S25 FE. Sự chênh lệch này mang đến cho Reno14 một lợi thế rõ rệt về thời gian sử dụng, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc và giải trí cả ngày dài. Vì vậy, Reno14 hoàn toàn chiếm ưu thế đối với những người dùng đặt tiêu chí thời lượng pin lên hàng đầu.

Công nghệ sạc nhanh SuperVOOC 80W của OPPO Reno14 cũng tỏ ra ưu việt hơn hẳn so với công suất sạc 45W trên Samsung Galaxy S25 FE. Khả năng này giúp Reno14 nạp đầy viên pin dung lượng lớn của mình trong thời gian ngắn hơn rất nhiều. Mặc dù S25 FE có thêm tính năng sạc không dây 15W tiện lợi, Reno14 vẫn là lựa chọn hàng đầu nếu tốc độ sạc là ưu tiên của bạn.
Samsung Galaxy S25 FE vượt trội hơn khi tích hợp Galaxy AI sâu vào hệ điều hành One UI 8, tạo ra một hệ sinh thái tương tác liền mạch và đồng nhất. Trong khi đó, OPPO Reno14 tập trung vào việc cung cấp các công cụ AI riêng lẻ, thiết thực như AI Editor 2.0 và phiên dịch thời gian thực. Vì vậy, S25 FE mang đến trải nghiệm AI tổng thể và thông minh hơn trong các tác vụ hằng ngày.

OPPO Reno14 chiếm ưu thế tuyệt đối trong lĩnh vực nhiếp ảnh AI với các tính năng như AI Flash Photography và AI Perfect Shot để sửa lỗi ảnh nhóm. Samsung Galaxy S25 FE lại mang đến một cách tương tác hình ảnh độc đáo hơn thông qua tính năng Khoanh tròn để tìm kiếm với Google. Như vậy, Reno14 là công cụ mạnh mẽ hơn để tạo ra bức ảnh hoàn hảo, còn S25 FE lại vượt trội trong việc tìm kiếm thông tin từ bất kỳ hình ảnh nào.

Về trợ lý ảo, Galaxy S25 FE tỏ ra thông minh hơn với Gemini Live cho các cuộc trò chuyện trực quan và Now Bar cung cấp thông tin theo ngữ cảnh. OPPO Reno14 cũng tích hợp Google Gemini nhưng tập trung vào các tác vụ cụ thể như tóm tắt nội dung và hỗ trợ ghi chú. Do đó, S25 FE mang đến một trợ lý AI chủ động và có khả năng tương tác đa phương thức cao hơn.
Để có cái nhìn tổng quan và trực diện nhất, dưới đây là bảng so sánh chi tiết các thông số phần cứng quan trọng giữa Samsung Galaxy S25 FE và OPPO Reno14. Bảng này sẽ giúp bạn dễ dàng đối chiếu những khác biệt cốt lõi về mặt cấu hình giữa hai thiết bị.
|
Thông số kỹ thuật |
Samsung Galaxy S25 FE |
OPPO Reno14 |
|
Thiết kế |
Khung nhôm, mặt lưng kính Gorilla Glass Victus+ |
Khung kim loại, mặt lưng kính nhám |
|
Kích thước |
161.3 x 76.6 x 7.4 mm |
157.9 x 74.73 x 7.42mm |
|
Trọng lượng |
190 gram |
187 gram |
|
Kháng nước, bụi |
IP68 |
Không công bố |
|
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X, 6.7 inches |
AMOLED, 6.59 inches |
|
Độ phân giải |
Full HD+ (1080 x 2340 pixels) |
1.5K (1,256 x 2,760 pixels) |
|
Tần số quét |
120Hz |
120Hz |
|
Độ sáng tối đa |
1,900 nits |
1,200 nits |
|
Hiệu năng |
Exynos 2400 |
MediaTek Dimensity 8350 |
|
RAM |
8GB |
12GB |
|
Bộ nhớ trong |
128GB / 256GB |
256GB / 512GB |
|
Phần mềm |
One UI 8 (Android 16), cập nhật 7 năm |
ColorOS 15 (Android 16) |
|
Camera sau |
Chính 50MP, Tele 8MP (3x), Siêu rộng 12MP |
Chính 50MP, Tele 50MP (3.5x), Siêu rộng 8MP |
|
Camera trước |
12MP |
50MP |
|
Pin & Sạc |
4,900 mAh |
6,000 mAh |
|
Sạc nhanh có dây |
45W |
80W |
|
Sạc không dây |
15W |
Không hỗ trợ |
Vậy với ngân sách hơn 16 triệu đồng, đâu mới là sự lựa chọn tối ưu giữa Samsung Galaxy S25 FE và OPPO Reno14? Câu trả lời nằm ở việc bạn ưu tiên những tính năng nào, và dưới đây là tóm tắt để bạn dễ dàng đưa ra quyết định cuối cùng.
Nên mua Samsung Galaxy S25 FE nếu bạn:
Nên mua OPPO Reno14 nếu bạn:
Tóm lại, sự lựa chọn giữa Samsung S25 FE và OPPO Reno14 phụ thuộc hoàn toàn vào ưu tiên của người dùng giữa một bên là phần mềm hỗ trợ 7 năm, hệ sinh thái AI mạnh mẽ và một bên là thời lượng pin vượt trội cùng khả năng nhiếp ảnh ấn tượng. Hi vọng những phân tích trên đã cung cấp đủ thông tin để bạn có thể đưa ra quyết định đầu tư xứng đáng nhất cho riêng mình.
Xem thêm: So sánh Galaxy S25 FE và Galaxy S24 FE: Có những cải tiến mới nào đáng chú ý?
Didongmy.com