Hotline: 0942.99.77.66
Hotline: 0942.99.77.66
Giỏ hàng Giờ làm việc: 9h00 - 21h00 Khuyến mãi

Tại sao điện thoại ngày càng đa dạng chuẩn chống nước, bụi IP?

Avatar adminNam Nguyễn Thứ ba, 21/10/2025, 20

Trước đây, chỉ cần tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) là đủ để xác định khả năng chống nước và bụi của điện thoại: chống tia nước, bụi bặm, và thậm chí là ngâm nhanh dưới hồ bơi. Tuy nhiên, hiện tại các nhà sản xuất hiện nay đang tích hợp nhiều chuẩn IP khác nhau trên cùng một thiết bị. Vậy điều này có ý nghĩa gì không? Hãy cùng khám phá nhé!

Tìm hiểu về tiêu chuẩn IP là gì?

IP là viết tắt của Ingress Protection (hay còn gọi là bảo vệ chống xâm nhập). Đây là một tiêu chuẩn quốc tế cực kỳ quan trọng, được thiết lập để đo lường và đánh giá mức độ chống bụi và chống thấm nước của các thiết bị điện tử, vỏ máy, hoặc linh kiện. Việc nắm rõ xếp hạng IP sẽ giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với môi trường sử dụng thực tế.

Mọi xếp hạng IP đều tuân theo định dạng chuẩn IPXY, trong đó mỗi ký tự mang một ý nghĩa riêng biệt:

  • Ký tự X (Chữ số thứ nhất): Đại diện cho khả năng chống bụi xâm nhập (thang đo từ 0 đến 6, với 6 là mức cao nhất – chống bụi hoàn toàn).
  • Ký tự Y (Chữ số thứ hai): Đại diện cho khả năng chống nước xâm nhập (thang đo từ 0 đến 9, với 9K là mức cao nhất cho tia nước áp suất và nhiệt độ cao).

Tìm hiểu về tiêu chuẩn IP là gì?

Để dễ hình dung hơn, hãy xem xét các xếp hạng IP thường gặp trên các thiết bị công nghệ:

  • IP66: Thiết bị được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và có khả năng chống lại tia nước áp lực cao (ví dụ: mưa lớn hoặc vòi phun mạnh).
  • IP68: Thiết bị chống bụi hoàn toàn và được bảo vệ khi ngâm lâu dưới nước theo điều kiện xác định (thường là độ sâu và thời gian nhất định do nhà sản xuất quy định).
  • IP69 (hoặc IP69K): Mức bảo vệ cao nhất, không chỉ chống bụi tuyệt đối mà còn chịu được tia nước áp suất cao ở nhiệt độ cao.

Điều thú vị nằm ở chỗ: các bài kiểm tra cho các cấp độ IP khác nhau (ví dụ: IP66 và IP68) là hoàn toàn không trùng lặp và kiểm tra các điều kiện chịu lực hoàn toàn khác nhau (áp lực nước, góc phun, nhiệt độ...). Đây là lý do tại sao một số thiết bị cao cấp hiện đại có thể liệt kê nhiều xếp hạng IP (ví dụ: có khả năng chịu được thử nghiệm IP66 và IP68). Việc hiểu rõ tiêu chuẩn IP Rating này sẽ giúp bạn đánh giá chính xác độ bền thiết bị.

Tại sao chỉ số IP không nói lên tất cả về khả năng chống nước của thiết bị?

Nhiều người lầm tưởng chỉ số IP68 là tiêu chuẩn cao nhất cho khả năng chống nước của điện thoại. Tuy nhiên, IP68 chủ yếu kiểm tra khả năng ngâm trong nước ngọt (thường ở độ sâu 1.5 mét trong 30 phút) và không kiểm tra khả năng chống lại các tác động mạnh của tia nước áp suất cao từ nhiều hướng.

Để hiểu rõ hơn về khả năng bảo vệ, ta cần xem xét các tiêu chuẩn khác:

  • IP66: Tiêu chuẩn này tập trung vào khả năng chịu đựng tia nước mạnh, mô phỏng các vòi phun nước có lưu lượng lớn (khoảng 100 lít mỗi phút).
  • IP69: Đây là cấp độ cao nhất, kiểm tra khả năng chống lại nước nóng (80 độc C và áp suất cực cao (80-100 bar), thường mô phỏng quy trình vệ sinh công nghiệp.

Tại sao chỉ số IP không nói lên tất cả về khả năng chống nước của thiết bị?

Điều quan trọng cần nhớ là các tiêu chuẩn IP khác nhau đo lường các loại "sức chịu đựng" khác nhau. Một chiếc điện thoại có thể đạt IP68 (chống ngâm) nhưng lại không đạt IP69 (chống áp suất và nước nóng). Ngược lại, thiết bị có thể chống được tia nước áp suất cao (IP66) nhưng lại bị rò rỉ khi ngâm trong thời gian dài. Đây là hai chế độ hỏng hóc hoàn toàn khác biệt.

Tóm lại, việc đánh giá khả năng bảo vệ thiết bị cần xem xét toàn bộ các chỉ số IP, không chỉ dừng lại ở con số đầu tiên (ví dụ, IP68). IP68 khác với IP69, mỗi con số kiểm tra một khía cạnh bảo vệ riêng biệt, và các nhà sản xuất cần chứng minh khả năng bảo vệ trên nhiều phương diện để đảm bảo độ bền toàn diện cho sản phẩm.

Vì sao điện thoại ngày càng có nhiều chuẩn IP đa dạng hơn

Chỉ vài năm trước, chuẩn kháng nước IP67 hoặc IP68 đã là một điểm cộng lớn, đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản như chống mưa nhẹ hay vô tình bị đổ nước. Tuy nhiên, hiện tại đã thay đổi đáng kể trong giai đoạn 2024 – 2025. Nhiều thương hiệu smartphone hàng đầu hiện nay không ngần ngại chia sẻ về khả năng đạt chuẩn IP69 hoặc thậm chí tích hợp nhiều xếp hạng IP cùng lúc.

Điều gì đã thúc đẩy sự chuyển dịch mạnh mẽ này trong ngành công nghệ di động? Một phần quan trọng đến từ những đột phá về kỹ thuật chế tạo. Cấu trúc bên trong của điện thoại thông minh đã được nâng cấp vượt bậc. Việc ứng dụng các loại keo dán tiên tiến, thiết kế gioăng đệm (seal) chính xác hơn, cùng với các lớp phủ nano bảo vệ linh kiện bên trong đã giúp các nhà sản xuất dễ dàng hơn trong việc vượt qua các bài kiểm tra khắc nghiệt nhất của tiêu chuẩn IP.

Đây là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc vào độ bền thiết bị. Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, tâm lý và chiến lược tiếp thị đóng vai trò không nhỏ. Mặc dù IP69 mang ý nghĩa về khả năng kháng nước/bụi áp suất và nhiệt độ cao, nhưng không phải người tiêu dùng phổ thông nào cũng nắm rõ ý nghĩa cụ thể của từng con số. Do đó, việc các thương hiệu liệt kê nhiều xếp hạng hoặc nhấn mạnh vào các chuẩn cao nhất như IP69 tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về khả năng bảo vệ toàn diện, từ đó khiến người dùng yên tâm hơn.

Vì sao điện thoại ngày càng có nhiều chuẩn IP đa dạng hơn

Các xếp hạng IP hiện có trên điện thoại

IP54: bảo vệ cơ bản, thoải mái sử dụng hàng ngày

  • Chống bụi (5): Bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn ở mức độ hạn chế (không hoàn toàn kín bụi).
  • Chống nước (4): Được bảo vệ tuyệt đối khỏi nước bắn từ mọi hướng.
  • Ứng dụng thực tế: Lý tưởng cho các điều kiện sử dụng thông thường như trời mưa nhẹ hoặc khi đổ mồ hôi khi vận động.

IP64: Hoàn hảo cho môi trường bụi và mưa phùn nhẹ

  • Chốngbụi (6): Đạt mức chống bụi hoàn toàn, đảm bảo không có bụi lọt vào bên trong.
  • Chống nước (4): Khả năng chống nước bắn từ mọi hướng.
  • Ưu điểm nổi bật: Lựa chọn tuyệt vời cho các khu vực nhiều bụi hoặc khi làm việc ngoài trời có mưa phùn nhỏ.

IP65: Chống bụi tuyệt đối & Chống tia nước áp suất thấp

  • Chống bụi (6): Bảo vệ hoàn toàn trước sự xâm nhập của bụi.
  • Chống nước (5): Có khả năng chống lại tia nước có áp suất thấp.
  • Khả năng chịu đựng: Thiết bị có thể xử lý tốt các vòi sen ngắn hoặc khi bị phun nước nhẹ từ vòi.

IP66: Chịu được với tia nước áp suất mạnh

  • Chống bụi (6): Đảm bảo kín bụi tuyệt đối.
  • Chống nước (6): Bảo vệ mạnh mẽ chống lại tia nước có áp suất cao.
  • Hiệu suất cao: Có thể chống chịu các tia nước mạnh hơn, chẳng hạn như vòi nước tưới vườn thông thường.

IP67: Chống bụi tuyệt đối và khả năng chống chịu ngâm nước tạm thời

  • Chống bụi (6): Chống bụi hoàn toàn.
  • Chống nước (7): Khả năng ngâm được trong nước ở độ sâu lên đến 1 mét trong tối đa 30 phút.
  • Mức độc an tòan: Giúp thiết bị chịu được các sự cố vô tình như rơi vào bồn rửa mặt hoặc vũng nước nông.

IP68: Có thể ngâm sâu

  • Chống bụi (6): Kín bụi tuyệt đối.
  • Chống nước (8): Cho phép ngâm sâu hơn 1 mét (thông số thường là 1.5 mét trong 30 phút, cần kiểm tra thông số nhà sản xuất).
  • Ứng dụng: Phù hợp để sử dụng trong hồ bơi hoặc bồn tắm (lưu ý: chỉ áp dụng với nước ngọt).

IP69: Chuẩn chống nước mạnh

  • Chống bụi (6): Bảo vệ chống bụi hoàn toàn.
  • Chống nước (9): Đặc biệt được thiết kế để chống lại tia nước áp suất cao và nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng: Rất quan trọng cho các môi trường yêu cầu rửa áp lực hoặc vệ sinh công nghiệp khắt khe.

Tiêu chuẩn chống nước điện thoại nào là đủ cho người dùng phổ thông?

Đối với đa số người dùng điện thoại thông minh thông thường, xếp hạng IP68 đã là quá đủ để yên tâm sử dụng. Trong khi đó, xếp hạng cao hơn là IP69 lại nhắm đến các môi trường khắc nghiệt hơn nhiều. Chuẩn này thường thấy trên các thiết bị công nghiệp, điện thoại siêu bền bỉ chuyên dụng, hoặc thiết bị quân sự. Lý do là vì chúng cần chịu được áp lực làm sạch bằng nước nóng, tia nước áp suất cao, hoặc phải hoạt động trong điều kiện bụi bẩn cực kỳ nghiêm ngặt.

Tuy nhiên, do cuộc đua cạnh tranh về tính năng giữa các nhà sản xuất smartphone, chúng ta đang chứng kiến ngày càng nhiều mẫu điện thoại thông minh phổ thông cũng bắt đầu được trang bị chuẩn IP69. Đây là một cách để các hãng nhấn mạnh khả năng bảo vệ vượt trội của sản phẩm, dù nhu cầu thực tế của người dùng thông thường có thể không đòi hỏi mức độ kháng nước/bụi cao đến vậy.

Xem thêm một số flagship có chuẩn chống nước IP68 hiện nay:

iPhone 17 Pro Max 256GB (LL/A)
37.590.000 đ

Đặc điểm nổi bật

  • Màn hình: Super Retina XDR OLED, 120Hz, 6.9 inches
  • Camera trước: 24 MP, f/1.9, 23mm (wide)
  • Chipset: Apple A19 Pro (3 nm)
  • Ram: 12 GB
  • Dung lượng pin: 5088 mAh
  • Hệ điều hành: iOS 26
Xem chi tiết

iPhone 16 Pro Max 256GB (LL/A)
28.490.000 đ
33.990.000 đ

Đặc điểm nổi bật

  • Màn hình: LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, 6.9 inches, 1320 x 2868 pixels
  • Camera trước: 12 MP, f/1.9
  • Chipset: Apple A18 Pro (3 nm)
  • Ram: 8 GB
  • Dung lượng pin: 4685 mAh, thời gian dùng đến 33h
  • Hệ điều hành: iOS 18
Xem chi tiết

Google Pixel 10 Pro 128GB
23.990.000 đ
26.390.000 đ

Đặc điểm nổi bật

  • Màn hình: LTPO OLED, 6.3 inches, 120Hz, HDR10+, 3300 nits (peak)
  • Camera trước: 42 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide)
  • Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (wide)
    48 MP, f/2.8, 113mm (periscope telephoto)
    48 MP, f/1.7, 123˚ (ultrawide)
  • Chipset: Google Tensor G5
  • Rom: 128 GB
  • RAM: 16 GB
  • Hệ điều hành: Android 16, Hỗ trợ 7 năm cập nhật phần mềm
Xem chi tiết

Samsung Galaxy S25 Ultra 5G 12GB|256GB (Cũ 99%)
20.990.000 đ
25.990.000 đ

Đặc điểm nổi bật

  • Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.9 inch, 2K+ (1440 x 3120 Pixels)
  • Camera trước: 12 MP
  • Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 50 MP, 50 MP, 10 MP
  • Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 Elite for Galaxy
  • Rom: 256 GB
  • RAM: 12 GB
  • Hệ điều hành: Android (15)
Xem chi tiết

Didongmy.com

X Đóng
Nhập thông tin của bạn

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...